Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tuổng đổ"
hài kịch
châm biếm
trào phúng
kịch câm
kịch hài
kịch nói
kịch bản
kịch nghệ
hài hước
phê phán
châm chọc
châm biếm xã hội
nghệ thuật sân khấu
tấu hài
hài kịch xã hội
kịch phản ánh
kịch phê phán
kịch châm biếm
kịch vui
kịch tiểu phẩm