Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tuổt"
tất cả
toàn bộ
mọi
mỗi
hết thảy
toàn thể
toàn diện
không ai
không cái nào
không một ai
không một cái
không trừ
không chừa
không sót
không thiếu
toàn vẹn
toàn quyền
toàn bộ
tổng thể
tổng cộng