Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tuỳ thân"
giấy tờ
đồ đạc
hồ sơ
tài liệu
vật dụng
đồ dùng
hành lý
túi xách
đồ cá nhân
vật phẩm
thẻ căn cước
giấy phép
chứng minh thư
thẻ bảo hiểm
giấy tờ cá nhân
đồ nghề
tài sản
vật tư
đồ trang sức
đồ hộp