Từ đồng nghĩa với "tuỳ tùng"

tháp tùng đi theo hộ tống đồng hành
phụ tá giúp việc cận vệ bảo vệ
hỗ trợ kèm theo đi cùng người hầu
người phục vụ tùy viên người đi theo đồng phục
người trợ lý người bạn đồng hành người phụ tá người đồng hành