Từ đồng nghĩa với "tuỳ viên"

tham tán cố vấn đại diện chuyên viên
nhân viên trợ lý phụ tá thư ký
quan chức chức vụ đại sứ tùy viên quân sự
tùy viên văn hóa tùy viên kinh tế tùy viên chính trị tùy viên ngoại giao
tùy viên thương mại tùy viên thông tin tùy viên xã hội tùy viên phát triển