Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tuỷ"
tuỷ
tủy
tủy sống
tủy xương
chất xám
chất trắng
mạch máu
huyết tương
huyết cầu
tế bào
mô
xương
sụn
cốt
cốt tủy
tủy não
tủy sống
tủy xương
chất dinh dưỡng
chất lỏng