Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tuỷ sống"
tuỷ sống
tuỷ
tuỷ xương
chất tuỷ
cột sống
xương sống
mạch máu
hệ thần kinh
hệ xương
tủy
tủy xương sống
tủy não
tủy sống
tủy tủy
tủy tủy sống
tủy sống xương
tủy sống thần kinh
tủy sống cột sống
tủy sống xương sống
tủy sống hệ thần kinh