Từ đồng nghĩa với "tà khí"

tà ác ma quỷ quỷ dữ ác linh
ác tâm nham hiểm quái thai thực thể linh hồn
hồn ma ma quái bóng ma tà ma
hắc ám điềm xấu khí độc khí tà
tà khí xấu tà niệm tà tâm tà thuật