Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tà khí"
tà ác
ma quỷ
quỷ dữ
ác linh
ác tâm
nham hiểm
quái thai
thực thể linh hồn
hồn ma
ma quái
bóng ma
tà ma
hắc ám
điềm xấu
khí độc
khí tà
tà khí xấu
tà niệm
tà tâm
tà thuật