Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tà vẹt"
tà vẹt
bệ đỡ
kê ray
thanh kê
thanh đỡ
bệ ray
cọc ray
cọc kê
thanh ngang
thanh gỗ
thanh sắt
thanh bêtông
đường ray
kê ngang
đỡ ray
bệ kê
cấu trúc ray
hệ thống ray
công trình đường sắt
công trình giao thông
công trình hạ tầng