Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tà đạo"
tà giáo
dị giáo
tà ác
dị đoan
phi chính thống
bội đạo
nghịch thuyết
phân kỳ
ly khai
bất đồng chính kiến
tả đạo
đạo lạc
đạo tà
đạo giả
đạo xằng
đạo không chính thống
đạo phản
đạo lầm đường
đạo sai lệch
đạo mạo danh