Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tài giảm"
giảm cân
sa sút
giảm của cải
giảm sút
suy giảm
giảm thiểu
giảm bớt
giảm giá
giảm đi
suy yếu
kém đi
thụt lùi
giảm năng suất
giảm hiệu suất
giảm chất lượng
giảm thu nhập
giảm lợi nhuận
giảm sức mạnh
giảm khả năng
giảm giá trị