Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tài hóa"
sự thịnh vượng
sự giàu có
sự sung túc
sự phong phú
sự dồi dào
sự an khang
tiền tài
tiền của
tiền mặt
của cải
giàu sang
hạnh phúc
tài sản
giá trị
kho báu
đồ đạc
sự giàu sang
sự giàu có
sự phát đạt
sự phồn vinh
sự thịnh vượng