Từ đồng nghĩa với "tài khoản kí quỹ"

tài khoản giao dịch tài khoản chứng khoán tài khoản vay tài khoản đầu tư
tài khoản ký quỹ chứng khoán tài khoản ký quỹ đầu tư tài khoản ký quỹ tài chính tài khoản ký quỹ ngắn hạn
tài khoản ký quỹ dài hạn tài khoản ký quỹ chứng khoán phái sinh tài khoản ký quỹ cho vay tài khoản ký quỹ bán khống
tài khoản ký quỹ tài sản tài khoản ký quỹ thương mại tài khoản ký quỹ đầu cơ tài khoản ký quỹ đầu tư chứng khoán
tài khoản ký quỹ tài chính cá nhân tài khoản ký quỹ doanh nghiệp tài khoản ký quỹ đầu tư mạo hiểm tài khoản ký quỹ quỹ đầu tư