Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tài lực"
tài sản
vốn
quỹ
sức mạnh tài chính
nguồn lực
tài chính
vốn đầu tư
tài nguyên
khả năng tài chính
tiềm lực
tài năng
năng lực
sức lực
đầu tư
công sức
năng lượng
tài sản vật chất
tài sản vô hình
hỗ trợ tài chính
tài chính cá nhân