Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tài phán"
phán quyết
xét xử
phán đoán
xét xử công bằng
xét xử đúng đắn
quyết định
xét xử pháp lý
giải quyết
phân xử
đánh giá
thẩm định
xem xét
giải quyết tranh chấp
phân định
điều tra
thẩm tra
cân nhắc
xem xét pháp lý
thẩm quyền
quyết nghị