Từ đồng nghĩa với "tài sẵn cố định"

tài sản cố định tài sản lâu bền tài sản đầu tư tài sản sản xuất
tài sản vật chất tài sản hữu hình tài sản cố định vô hình tài sản cố định tài chính
tài sản cố định ngắn hạn tài sản cố định dài hạn tài sản cố định khác tài sản cố định trong doanh nghiệp
tài sản cố định sử dụng tài sản cố định cho thuê tài sản cố định đầu tư tài sản cố định sản xuất
tài sản cố định thương mại tài sản cố định dịch vụ tài sản cố định công nghiệp tài sản cố định nông nghiệp