Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tài trai"
tài ba
người có tài
tài năng
nhân tài
tuấn kiệt
thiên tài
thiên phú
năng khiếu
khả năng
kỹ năng
năng lực
sự tháo vát
sự khéo léo
sở trường
tài cán
tài
năng lực
người xuất sắc
người ưu tú
người thông minh
người kiệt xuất