Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tài trợ"
hỗ trợ
cấp vốn
đầu tư
bảo trợ
tài trợ
đỡ đầu
cung cấp
giúp đỡ
hỗ trợ tài chính
đầu tư tài chính
cung ứng
phân bổ
đầu tư phát triển
hỗ trợ kinh tế
tài trợ dự án
hỗ trợ xã hội
cấp phát
tài trợ nghiên cứu
hỗ trợ giáo dục
hỗ trợ văn hóa