Từ đồng nghĩa với "tàisảnlưuđộng"

tiền mặt tiền gửi vốn lưu động tài sản tiền tệ
tài sản có thể chuyển đổi tài sản ngắn hạn vốn lưu thông tiền mặt và tương đương
tài sản thanh khoản tài sản tài chính vốn lưu động ròng tài sản hiện có
tài sản dễ chuyển đổi tài sản lưu thông tiền và các khoản tương đương tiền tài sản có tính thanh khoản cao
vốn lưu động ngắn hạn tài sản có thể sử dụng ngay tài sản có thể chuyển nhượng tài sản có thể sử dụng trong sản xuất