Từ đồng nghĩa với "tàm tạm"

tạm tạm bợ tàm tạm tạm thời
lâm thời nhất thời chưa ổn định không chắc chắn
tạm thời tạm ngưng tạm dừng tạm bợ
tạm thời tạm trú tạm lánh tạm giữ
tạm hoãn tạm thời tạm thời tạm bợ