Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tàm tạm"
tạm
tạm bợ
tàm tạm
tạm thời
lâm thời
nhất thời
chưa ổn định
không chắc chắn
tạm thời
tạm ngưng
tạm dừng
tạm bợ
tạm thời
tạm trú
tạm lánh
tạm giữ
tạm hoãn
tạm thời
tạm thời
tạm bợ