Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tàn binh"
thương vong
tổn thất
tàn tích của binh lính
tàn quân
tàn dư
tàn canh
tàn hại
di sản
hậu quả
tàn phá
tàn lụi
tàn tạ
tàn phế
tàn bạo
thảm họa
sát thương
thiệt hại
mất mát
đổ nát
hủy diệt