Từ đồng nghĩa với "tàn nhang đ"

tàn hương tàn nhang đốm nâu đốm tàn nhang
vết tàn nhang vết đốm vết nám nám da
vết thâm vết sạm vết nâu đốm sắc tố
sắc tố da da không đều màu da sạm màu da xỉn màu
da không sáng da không đều da có đốm da có tàn nhang