Từ đồng nghĩa với "tàn nhãn"

tàn nhẫn độc ác tàn bạo khắc nghiệt
dã man tàn phá tàn sát thô bạo
bạo lực hung ác tàn tệ nhẫn tâm
cay độc tàn lụi tàn tạ tàn hại
tàn nhẫn tàn mạt tàn tật tàn phế