Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tàn nhạc"
dàn nhạc
nhạc đoàn
nhạc nhóm
ban nhạc
tổ nhạc
nhạc công
nhạc sĩ
hòa tấu
hợp xướng
hợp tấu
nhạc cụ
dàn nhạc giao hưởng
dàn nhạc dân tộc
dàn nhạc thính phòng
dàn nhạc pop
dàn nhạc rock
dàn nhạc jazz
dàn nhạc cổ điển
dàn nhạc điện tử
dàn nhạc hòa tấu