Từ đồng nghĩa với "tàn quân"

dư đảng tàn dư còn sót lại phần còn lại
quân lính sống sót tàn quân lính quân đội tàn quân đội còn lại
nhóm còn lại đội quân sống sót tàn tích tàn phế
tàn quân đội quân đội tàn lụi quân lính thất bại quân lính còn lại
tàn quân thất trận tàn quân sống sót những người sống sót những kẻ sống sót