Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tàn rạt"
ràn rạt
khua
vỗ
gõ
đập
văng
xao động
rì rào
xao xuyến
rì rào
lách tách
lộp độp
xì xào
rì rào
vù vù
gió thổi
tiếng động
tiếng vang
tiếng ồn
tiếng xao xạc