Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tàng"
tàng
cũ
mòn
hỏng
xuống cấp
sờn
bạc màu
bẩn
nhà kho
bảo tàng
kho lưu trữ
kho lưu ký
thư viện
bộ sưu tập
đồ cũ
đồ bỏ
đồ thải
đồ đã qua sử dụng
đồ không còn giá trị
đồ tàng tàng