Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tàng tảng"
gân guốc
gân dở
khó nghe
khó nói
lúng túng
ngượng ngập
khó xử
lạc lõng
khô khan
cứng nhắc
khô cứng
khó chịu
khó khăn
khó hiểu
khó tính
khó gần
khó lòng
khó nhọc
khó khăn
khó xử lý