Từ đồng nghĩa với "tàng tảng"

gân guốc gân dở khó nghe khó nói
lúng túng ngượng ngập khó xử lạc lõng
khô khan cứng nhắc khô cứng khó chịu
khó khăn khó hiểu khó tính khó gần
khó lòng khó nhọc khó khăn khó xử lý