Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tào phở"
súp đậu
cháo
đậu hũ
đậu phụ
sữa đậu nành
bánh đậu xanh
bánh flan
tào phớ
chè đậu
sữa chua
bánh pudding
món tráng miệng
món ăn nhẹ
món ăn vặt
sữa đậu
món ăn từ đậu
món ăn chế biến từ đậu
món ăn từ thực vật
món ăn chay
món ăn dinh dưỡng