Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tàu bò"
xe tăng
tàu lửa
xe lửa bò
xe bò
đường sắt
tàu hỏa
xe kéo
xe tải
xe vận chuyển
xe chở hàng
xe công nông
xe thồ
xe đẩy
xe kéo tay
xe lôi
xe rùa
xe thùng
xe bọc thép
xe quân sự
xe chuyên dụng