Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tàu cuốc"
tàu nạo vét
máy nạo vét
tàu quét bùn
tàu khoan
tàu thủy
tàu cuốc
tàu chở hàng
tàu kéo
tàu hút bùn
tàu làm sạch
tàu sửa chữa
tàu chuyên dụng
tàu vận chuyển
tàu khai thác
tàu lặn
tàu khảo sát
tàu thăm dò
tàu cứu hộ
tàu hỗ trợ
tàu công trình