Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tàu vét"
tàu cuốc
tàu quét bùn
tàu vét
tàu dừng
tàu chậm
tàu địa phương
tàu thường
tàu khách
tàu lửa
tàu chạy chậm
tàu dừng ga
tàu liên vận
tàu chở hàng
tàu chở khách
tàu chạy cuối
tàu cuối ngày
tàu chạy đêm
tàu chạy tuyến
tàu nội địa
tàu địa phương