Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tày đình"
khủng khiếp
nghiêm trọng
trầm trọng
to lớn
mãnh liệt
tối tăm
đáng sợ
khó khăn
nặng nề
tàn khốc
đáng lo
đáng ngại
khó lường
khó khăn
nguy hiểm
tệ hại
thảm khốc
khó chịu
đáng sợ
tồi tệ