Từ đồng nghĩa với "tá điền"

người thuê người làm thuê người nông dân người làm ruộng
người trồng trọt người canh tác người lao động người làm công
người ở trọ người thuê nhà người chủ hộ người giữ nhà
người nhận địa chỉ người làm vườn người làm đất người làm nông
người làm nghề người làm thuê đất người làm dịch vụ người làm công ăn lương