Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tác nhân"
nhân tố
tác tử
đặc vụ
người đại diện
người trung gian
người môi giới
người điều hành
người ủy quyền
người lao động
đại lý
trợ lý
viên chức
người quảng bá
tác vụ
người đại lý
điệp viên
trinh thám
tay sai
người đại diện
người kích thích
tác động