Từ đồng nghĩa với "tách bạch đẹg hoặc"

tách biệt phân chia phân tách tách rời
tách riêng chia tách phân loại phân định
tách ra tách riêng biệt tách rõ phân biệt
tách bạch phân chia rõ ràng tách hẳn tách riêng hẳn
tách từng phần tách từng khoản tách riêng từng cái tách biệt rõ ràng