Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tách bạch đẹg hoặc"
tách biệt
phân chia
phân tách
tách rời
tách riêng
chia tách
phân loại
phân định
tách ra
tách riêng biệt
tách rõ
phân biệt
tách bạch
phân chia rõ ràng
tách hẳn
tách riêng hẳn
tách từng phần
tách từng khoản
tách riêng từng cái
tách biệt rõ ràng