Từ đồng nghĩa với "táchợp"

kết đôi gắn bó hòa hợp kết hợp
hợp nhất liên kết gắn kết tương phùng
tương hợp hôn phối kết hôn đính ước
tình duyên tình nghĩa hợp tác thành đôi
cặp kè tương tác đoàn tụ hợp nhất