Từ đồng nghĩa với "tái bản"

tái xuất bản xuất bản lại phát hành lại in lại
lưu hành nhân bản chỉnh sửa bản sao in ấn
sao chép đưa ra thị trường công bố lại phát hành phiên bản mới
cập nhật tái phát hành tái chế bản sửa đổi
điều chỉnh phát hành bản sao tái sản xuất tái phát hành bản cũ