Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tái chế"
tái sử dụng
chế biến lại
sửa chữa
phục hồi
biến đổi
tạo ra
chế tạo
tái tạo
tái sản xuất
tái cấu trúc
tái thiết
tái lập
tái định hình
tái phát triển
tái chế biến
tái sản xuất
tái chế tạo
tái chế phẩm
tái chế nhựa
tái chế kim loại