Từ đồng nghĩa với "tái chế"

tái sử dụng chế biến lại sửa chữa phục hồi
biến đổi tạo ra chế tạo tái tạo
tái sản xuất tái cấu trúc tái thiết tái lập
tái định hình tái phát triển tái chế biến tái sản xuất
tái chế tạo tái chế phẩm tái chế nhựa tái chế kim loại