Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tái cử"
tái đắc cử
tái cử
bầu cử lại
bầu lại
sự tái cử
sự bầu lại
bổ nhiệm lại
đắc cử
tái bổ nhiệm
tái bầu
tái ứng cử
được bầu lại
được tái cử
tái ứng cử
bầu lại chức vụ
được đắc cử lại
tái cử chức vụ
tái cử tổng thống
tái cử nghị sĩ
tái cử lãnh đạo