Từ đồng nghĩa với "tái diễn"

lặp lại tái trở lại lần nữa
một lần nữa lại lặp đi lặp lại nhắc lại
diễn tập tái xuất tái hiện tái khởi
tái phát tái lập tái diễn ra quay lại
diễn lại lặp lại lần nữa xuất hiện lại tái hiện lại