Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tái giảng"
giảng dạy
giảng lại
dạy học
học lại
tái học
đào tạo
hướng dẫn
truyền đạt
truyền thụ
giới thiệu
tái hiện
tái tạo
tái lập
phục hồi
khôi phục
thể hiện
diễn đạt
mô phỏng
tái cấu trúc
tái sinh