Từ đồng nghĩa với "tái giảng"

giảng dạy giảng lại dạy học học lại
tái học đào tạo hướng dẫn truyền đạt
truyền thụ giới thiệu tái hiện tái tạo
tái lập phục hồi khôi phục thể hiện
diễn đạt mô phỏng tái cấu trúc tái sinh