Từ đồng nghĩa với "tái hợp"

đoàn tụ hội ngộ họp mặt sự sum họp
sự họp lại sự hoà hợp hòa giải sự hoà giải
cuộc hội họp cuộc hội ngộ tập hợp lại tập hợp
hợp nhất sự họp nhất lại gặp gỡ quay về
trở lại tái ngộ gặp lại hội tụ