Từ đồng nghĩa với "tái kiến"

hẹn gặp lại quay lại gặp lại tái ngộ
tái hợp gặp gỡ trở lại hẹn gặp
tái xuất tái hiện gặp mặt gặp nhau
hẹn hò quay về trở về tái lập
tái sinh tái khởi tái diễn tái tạo
tái phát