Từ đồng nghĩa với "tái lập"

khôi phục tái thiết xây dựng lại lập lại
tái tạo tái cấu trúc phục hồi tái sinh
tái khởi động tái lập lại tái lập cấu trúc tái thiết lập
tái lập hệ thống tái lập tổ chức tái lập quy trình tái lập nền tảng
tái lập mối quan hệ tái lập sự cân bằng tái lập trật tự tái lập tình hình