Từ đồng nghĩa với "tái ngũ"

tái nhập ngũ tái gia nhập tái lập tái tham gia
tái phục vụ tái cử tái khởi động tái hoạt động
tái tổ chức tái xây dựng tái thiết tái khôi phục
tái định hình tái phát động tái xuất hiện tái hội nhập
tái kết nạp tái gia nhập quân đội tái phục hồi tái lập lại