Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tái ngắt"
tái
ngắt
hoảng sợ
mặt tái
không còn sức sống
mặt mày xanh xao
sợ hãi
mặt nhợt nhạt
héo hon
mệt mỏi
uể oải
suy nhược
không còn sức lực
đau đớn
bàng hoàng
sững sờ
bối rối
khó chịu
không còn sinh khí
mất hồn