Từ đồng nghĩa với "tái ngắt"

tái ngắt hoảng sợ mặt tái
không còn sức sống mặt mày xanh xao sợ hãi mặt nhợt nhạt
héo hon mệt mỏi uể oải suy nhược
không còn sức lực đau đớn bàng hoàng sững sờ
bối rối khó chịu không còn sinh khí mất hồn