Từ đồng nghĩa với "tái phạm"

tái phát phạm lại lặp lại sự phạm lại
vi phạm lại rơi vào tái diễn tái phạm tội
tái vi phạm tái xâm phạm tái phạm lỗi tái phạm sai lầm
lặp lại sai lầm lặp lại tội lại mắc phải lại tái diễn
lại vi phạm lại phạm tái phạm hành vi tái phạm quy định