Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tái phạm"
tái phát
phạm lại
lặp lại
sự phạm lại
vi phạm
lại rơi vào
tái diễn
tái phạm tội
tái vi phạm
tái xâm phạm
tái phạm lỗi
tái phạm sai lầm
lặp lại sai lầm
lặp lại tội
lại mắc phải
lại tái diễn
lại vi phạm
lại phạm
tái phạm hành vi
tái phạm quy định