Từ đồng nghĩa với "tái thẩm"

xét xử lại kháng cáo sửa đổi xem xét lại
kiểm tra lại sự xử lại xét lại đánh giá lại
thẩm định lại phúc thẩm xem xét điều chỉnh
cải cách thay đổi tái xét tái điều tra
tái lập tái kiểm tra tái đánh giá tái xem xét