Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tái thẩm"
xét xử lại
kháng cáo
sửa đổi
xem xét lại
kiểm tra lại
sự xử lại
xét lại
đánh giá lại
thẩm định lại
phúc thẩm
xem xét
điều chỉnh
cải cách
thay đổi
tái xét
tái điều tra
tái lập
tái kiểm tra
tái đánh giá
tái xem xét