Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tái tê"
tái sinh
hồi sinh
sống lại
tái tạo
phục sinh
trở lại
khôi phục
tái thiết
đầu thai
sống lại
tái lập
tái diễn
tái xuất
tái khởi
tái cấu trúc
tái phát
tái ngộ
tái hiện
tái sinh
tái phát triển